Chương trình và phân bổ thời gian đào tạo
Số TT |
CHỈ TIÊU TÍNH TOÁN CÁC MÔN HỌC |
ĐƠN VỊ TÍNH |
HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE |
|||||
HẠNG |
HẠNG |
HẠNG C |
||||||
1 |
Pháp luật giao thông đường bộ |
giờ |
90 |
90 |
90 |
|||
2 |
Cấu tạo và sửa chữa thông thường |
giờ |
8 |
18 |
18 |
|||
3 |
Nghiệp vụ vận tải |
giờ |
- |
16 |
16 |
|||
4 |
Đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông |
giờ |
14 |
20 |
20 |
|||
5 |
Kỹ thuật lái xe |
giờ |
24 |
24 |
24 |
|||
6 |
- Tổng số giờ học thực hành lái xe/1 xe tập lái |
giờ |
420 |
420 |
752 |
|||
- Số giờ thực hành lái xe/học viên |
giờ |
84 |
84 |
94 |
||||
- Số km thực hành lái xe/học viên |
km |
1100 |
1100 |
1100 |
||||
- Số học viên bình quân/1 xe tập lái |
học viên |
5 |
5 |
8 |
||||
7 |
Số giờ học/học viên/khóa đào tạo |
giờ |
220 |
252 |
262 |
|||
8 |
Tổng số giờ một khóa đào tạo |
giờ |
556 |
588 |
920 |
|||
THỜI GIAN ĐÀO TẠO |
||||||||
1 |
Ôn và kiểm tra kết thúc khóa học |
ngày |
4 |
4 |
4 |
|||
2 |
Số ngày thực học |
ngày |
69,5 |
73,5 |
115 |
|||
3 |
Số ngày nghỉ lễ, khai bế giảng |
ngày |
15 |
15 |
21 |
|||
4 |
Cộng số ngày/khóa đào tạo |
ngày |
88,5 |
92,5 |
140 |
các khóa đào tạo khác